bội chung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bội chung+
- (toán) Common multiple
- Bội chung nhỏ nhất
Least common multiple
- Bội chung nhỏ nhất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bội chung"
- Những từ có chứa "bội chung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage intercommunity generality common general sweeping runner-up interface generalise generalize more...
Lượt xem: 873